delinquescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delinquescent
Phát âm : /,deli'kwesnt/
+ tính từ
- tan ra
- (hoá học) chảy rữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delinquescent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delinquescent":
delinquent delinquescent
Lượt xem: 240