delinquent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delinquent
Phát âm : /di'liɳkwənt/
+ tính từ
- có tội, phạm tội, lỗi lầm
- chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
- delinquent taxes
thuế đóng đúng kỳ hạn
- delinquent taxes
+ danh từ
- kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
- người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overdue derelict neglectful remiss juvenile delinquent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delinquent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delinquent":
delinquent delinquescent
Lượt xem: 587