demagnetisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demagnetisation+ Noun
- xem demagnetization
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demagnetisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demagnetisation":
demagnetization demagnetisation
Lượt xem: 310