demagnetization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demagnetization
Phát âm : /'di:,mægnitai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự khử trừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demagnetization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demagnetization":
demagnetization demagnetisation
Lượt xem: 393