--

demeaning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demeaning

+ Adjective

  • làm nhục, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm mất giá trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demeaning"
Lượt xem: 633