demeaning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demeaning+ Adjective
- làm nhục, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm mất giá trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humbling humiliating mortifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demeaning"
Lượt xem: 677