--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
humbling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
humbling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humbling
+ Adjective
hạ thấp, làm nhục, làm mất thể diện
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
demeaning
humiliating
mortifying
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
humbling
:
hạ thấp, làm nhục, làm mất thể diện