--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
democratic party
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
democratic party
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: democratic party
+ Noun
Đảng dân chủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "democratic party"
Những từ có chứa
"democratic party"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đảng tính
Phan Bội Châu
cầm
phản dân chủ
ban bố
dân chủ
chính thể
bình nghị
cải cách
dư đảng
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
democratic party
:
Đảng dân chủ