demonstrable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstrable
Phát âm : /'demənstrəbl/
+ tính từ
- có thể chứng minh được, có thể giải thích được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
provable incontrovertible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demonstrable"
- Những từ có chứa "demonstrable":
demonstrable indemonstrable indemonstrableness undemonstrable
Lượt xem: 361