--

incontrovertible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incontrovertible

Phát âm : /'inkɔntrə'və:təbl/

+ tính từ

  • không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành
    • incontrovertible evidence
      chứng cớ rành rành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incontrovertible"
Lượt xem: 372