demoralised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demoralised+ Adjective
- bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng,
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demoralized discouraged disheartened
Lượt xem: 441