--

discouraged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discouraged

+ Adjective

  • thiếu sự cương quyết, quyết tâm
  • bị làm cho nản lòng, ngã lòng, chán nản, thoái chí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discouraged"
Lượt xem: 495