--

demulcent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demulcent

Phát âm : /di'mʌlsənt/

+ tính từ

  • (y học) làm dịu (viêm)

+ danh từ

  • (y học) thuốc làm dịu (viêm)
Từ liên quan
Lượt xem: 347