softening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: softening
Phát âm : /'sɔfniɳ/
+ danh từ
- sự làm mềm; sự hoá mềm
- (ngôn ngữ học) sự mềm hoá
- softening of the brain
- sự thoái hoá mỡ của não
- tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)
Từ liên quan
Lượt xem: 467