demurrer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demurrer
Phát âm : /di'mʌrə/
+ danh từ
- (pháp lý) sự bác bỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense defence denial demur demurral - Từ trái nghĩa:
prosecution criminal prosecution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demurrer"
Lượt xem: 426