prosecution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosecution
Phát âm : /prosecution/
+ danh từ
- sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...)
- (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên
- witness for the prosecution
nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội
- witness for the prosecution
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pursuance criminal prosecution - Từ trái nghĩa:
defense defence defense team defense lawyers denial demurrer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prosecution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prosecution":
persecution precaution projection prosecution prostitution - Những từ có chứa "prosecution":
criminal prosecution prosecution
Lượt xem: 610