--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cần tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cần tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần tây
+
(thực vật) Celery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần tây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cần tây"
:
cân tây
cần tây
chặn tay
chân tay
Những từ có chứa
"cần tây"
:
cần tây
rau cần tây
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
cần tây
:
(thực vật) Celery
+
quân ca
:
march
+
quân y
:
army medical corpsbác sĩ quân ymilitary hospital
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
chập chững
:
Toddlingtập đi từng bước chập chữngto learn how to walk by toddlingem bé mới chập chững biết đithe baby still toddles, the child is a toddlercòn chập chững trong nghềstill a toddler in the trade, still a green born in the trade