--

dental practitioner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental practitioner

+ Noun

  • nha sỹ, bác sỹ chữa răng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental practitioner"
  • Những từ có chứa "dental practitioner" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bác sĩ nha sĩ sâu răng
Lượt xem: 394