denticulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denticulate
Phát âm : /den'tikjuleit/ Cách viết khác : (denticulated) /den'tikjuleitid/
+ tính từ
- có răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denticulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denticulate":
denticulate denticulated - Những từ có chứa "denticulate":
denticulate denticulate leaf denticulated
Lượt xem: 97