denticulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denticulated
Phát âm : /den'tikjuleit/ Cách viết khác : (denticulated) /den'tikjuleitid/
+ tính từ
- có răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denticulated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denticulated":
denticulate denticulated
Lượt xem: 92