denudation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denudation
Phát âm : /,di:nju:'deiʃn/
+ danh từ
- sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá
- sự tước đoạt, sự lấy đi
- (địa lý,địa chất) sự bóc mòn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stripping uncovering baring husking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denudation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denudation":
denotation dentation denudation detonation donation dentition
Lượt xem: 349