donation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donation
Phát âm : /dou'neiʃn/
+ danh từ
- sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
- đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "donation":
damnation demotion denotation dentation denudation detonation domination donation dentin Danton more... - Những từ có chứa "donation":
condonation donation
Lượt xem: 479