--

deoppilate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoppilate

Phát âm : /di:'ɔpileit/

+ ngoại động từ

  • (y học) khai thông (động mạch)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoppilate"
Lượt xem: 258