deoppilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoppilate
Phát âm : /di:'ɔpileit/
+ ngoại động từ
- (y học) khai thông (động mạch)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoppilate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deoppilate":
deoppilate depilate depopulate
Lượt xem: 272