--

depilate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depilate

Phát âm : /'depileit/

+ ngoại động từ

  • làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depilate"
Lượt xem: 387