--

deoxidate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxidate

Phát âm : /di':ɔksidɑiz/ Cách viết khác : (deoxidate) /di:'ɔksidɑiz/

+ ngoại động từ

  • (hoá học) khử, loại oxyt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoxidate"
Lượt xem: 303