dedicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dedicate
Phát âm : /'dedikeit/
+ ngoại động từ
- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)
- to dedicate one's life to the cause of national liberation
cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
- war memorial dedicated to unknown fighters
đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)
- to dedicate one's life to the cause of national liberation
- đề tặng (sách...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
give consecrate commit devote
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dedicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dedicate":
decade dedicate deduct deicide deoxidate desiccate detoxicate dictate digitate dedicated more... - Những từ có chứa "dedicate":
dedicate dedicated dedicated file server - Những từ có chứa "dedicate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cống hiến hiến dâng đề tặng
Lượt xem: 597