--

dedicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dedicate

Phát âm : /'dedikeit/

+ ngoại động từ

  • cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)
    • to dedicate one's life to the cause of national liberation
      cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
    • war memorial dedicated to unknown fighters
      đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)
  • đề tặng (sách...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dedicate"
Lượt xem: 549