deoxidation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxidation
Phát âm : /di:,ɔksi'deiʃn/ Cách viết khác : (deoxidization) /di:,ɔksidai'zeiʃn/
+ danh từ
- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoxidation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deoxidation":
dedication deoxidation detoxication
Lượt xem: 304