deparia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deparia+ Noun
- (thực vật học) Họ dương xỉ Deparia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Deparia genus Deparia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deparia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deparia":
debar deparia - Những từ có chứa "deparia":
deparia deparia acrostichoides
Lượt xem: 179