--

debar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debar

Phát âm : /di'bɑ:/

+ ngoại động từ

  • ngăn cản, ngăn cấm
    • to debar someone from doing something
      ngăn cản ai không cho làm gì
  • tước
    • to debar somebody from voting
      tước quyền bầu cử của ai
    • to be debarred from one's rights
      bị tước hết quyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debar"
Lượt xem: 648