department
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department
Phát âm : /di'pɑ:tmənt/
+ danh từ
- cục; sở; ty; ban; khoa
- gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)
- the ladies's hats department
gian hàng bán mũ phụ nữ
- a department store
cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
- the ladies's hats department
- khu hành chính (ở Pháp)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
- State Department
Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao
- Department of the Navy
Bộ hải quân
- State Department
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "department":
department deportment - Những từ có chứa "department":
commerce department defense department department department head department of agriculture department of anthropology department of biology department of chemistry department of commerce department of commerce and labor more... - Những từ có chứa "department" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoa trưởng cục giáo vụ phân cục chỉ trỏ phân ban hoá quầy sở quan bách hoá more...
Lượt xem: 482