quầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quầy+ noun
- show-case; stall; department
- quầy hàng
a good stall
- quầy hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quầy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quầy":
quay quày quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy more... - Những từ có chứa "quầy":
quầy quầy quậy - Những từ có chứa "quầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 471