--

depersonalisation disorder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depersonalisation disorder

+ Noun

  • bệnh rối loạn tâm thần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depersonalisation disorder"
Lượt xem: 636