--

depraved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depraved

Phát âm : /di'preivd/

+ tính từ

  • hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depraved"
Lượt xem: 469