depravity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depravity
Phát âm : /di'præviti/
+ danh từ
- tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ
- hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
turpitude corruption degeneracy depravation putrefaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depravity"
Lượt xem: 446