depreciator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciator
Phát âm : /di'pri:ʃieitə/
+ tính từ
- người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; kẻ gièm pha, người nói xấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
detractor disparager knocker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depreciator":
deprecatory depreciator depreciatory - Những từ có chứa "depreciator":
depreciator depreciatory
Lượt xem: 336