knocker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knocker
Phát âm : /'nɔkə/
+ danh từ
- người đánh, người đập; người gõ cửa
- vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt
- ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng)
- up to the knocker
- (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doorknocker rapper breast bosom boob tit titty detractor disparager depreciator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knocker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "knocker":
knacker knackery knocker - Những từ có chứa "knocker":
doorknocker knocker
Lượt xem: 446