deprivation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprivation
Phát âm : /,depri'veiʃn/
+ danh từ
- sự mất
- sự lấy đi, sự tước đoạt
- sự cách chức (mục sư...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprivation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deprivation":
depravation deprivation
Lượt xem: 622