--

depravation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depravation

Phát âm : /,deprə'veiʃn/

+ danh từ

  • sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depravation"
Lượt xem: 372