--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deregister
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deregister
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deregister
Phát âm : /di:'redʤistə/
+ ngoại động từ
xoá tên trong sổ đăng ký
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
deregister
:
xoá tên trong sổ đăng ký
+
ballistic missile
:
(quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn
+
chốp
:
to suipe; to stealngười nào chốp tiền của tôiWho's steal my pen?
+
liều lĩnh
:
venturesome; daring; reckless
+
đoan trinh
:
Chaste and decent