dermatoglyphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dermatoglyphic+ Noun
- dấu vân bàn chân, dấu bàn tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dermatoglyphic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dermatoglyphic":
dermatoglyphic dermatoglyphic dermatoglyphics - Những từ có chứa "dermatoglyphic":
dermatoglyphic dermatoglyphic dermatoglyphics
Lượt xem: 118