dermatoglyphics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dermatoglyphics+ Noun
- khoa nghiên cứu vân tay chân
- Dấu bàn chân, dấu bàn tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dermatoglyphics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dermatoglyphics":
dermatoglyphic dermatoglyphic dermatoglyphics
Lượt xem: 112