--

descending node

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descending node

+ Noun

  • nút đi xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descending node"
  • Những từ có chứa "descending node" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sẹo đầu mặt
Lượt xem: 485