descending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descending+ Adjective
- đi xuống, xuống dốc, hạ xuống, giảm xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descending"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "descending":
dissenting descending - Những từ có chứa "descending":
condescending condescendingness descending descending aorta descending colon descending node
Lượt xem: 411