dissenting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissenting+ Adjective
- bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến (đặc biệt là với số đông)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissentient dissenting(a) dissident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissenting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissenting":
dissenting descending - Những từ có chứa "dissenting":
dissenting dissenting opinion dissenting vote dissentingly
Lượt xem: 372