--

dissenting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissenting

+ Adjective

  • bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến (đặc biệt là với số đông)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissenting"
Lượt xem: 338