--

descriptive clause

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descriptive clause

+ Noun

  • cụm mô tả, mệnh đề mô tả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descriptive clause"
  • Những từ có chứa "descriptive clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    điều khoản điều
Lượt xem: 623