--

deservingness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deservingness

+ Noun

  • sự xứng đáng được khen thưởng
    • there were many children whose deservingness he recognized and rewarded
      Anh ta đã nhận ra và khen thưởng xứng đáng với những đứa trẻ
Từ liên quan
Lượt xem: 288