merit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merit
Phát âm : /'merit/
+ danh từ
- giá trị
- a man of merit
người có giá trị; người có tài
- to make a merit of
xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
- a man of merit
- công, công lao, công trạng
- ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
- to decide a case on its merits
dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
- to decide a case on its merits
+ ngoại động từ
- đáng, xứng đáng
- to merit reward
đáng thưởng
- to merit reward
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deservingness meritoriousness virtue deserve - Từ trái nghĩa:
demerit fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "merit":
mart merit mirth mort myriad mired merited - Những từ có chứa "merit":
demerit emeritus merit meritable merited meritless meritocratic meritorious meritoriousness temerity more... - Những từ có chứa "merit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công luân đáng bằng
Lượt xem: 1451