--

merit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merit

Phát âm : /'merit/

+ danh từ

  • giá trị
    • a man of merit
      người có giá trị; người có tài
    • to make a merit of
      xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
  • công, công lao, công trạng
  • ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái
    • to decide a case on its merits
      dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định

+ ngoại động từ

  • đáng, xứng đáng
    • to merit reward
      đáng thưởng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merit"
Lượt xem: 1387