deshabille
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deshabille+ Noun
- sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deshabille"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deshabille":
dishabille déshabillé deshabille - Những từ có chứa "deshabille":
deshabille en deshabille
Lượt xem: 283