dishabille
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishabille
Phát âm : /,disæ'bi:l/ Cách viết khác : (déshabillé) /,deizæ'bi:ei/
+ danh từ
- áo xềnh xoàng mặc trong nhà
- sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo
- in dishabille
ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo
- in dishabille
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishabille"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dishabille":
disable dishabille déshabillé deshabille - Những từ có chứa "dishabille":
dishabille in dishabille
Lượt xem: 316