--

desiccator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desiccator

Phát âm : /'desikeitə/

+ danh từ

  • bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desiccator"
Lượt xem: 433