dictator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictator
Phát âm : /dik'teitə/
+ danh từ
- kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)
- người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authoritarian potentate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dictator":
dedicator desiccator dictator doctor Decatur - Những từ có chứa "dictator":
dictator dictatorial dictatorship - Những từ có chứa "dictator" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ bệ độc tài
Lượt xem: 672